Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giả hiệu


faux; falsifié; frelaté; de pacotille
Độc lập giả hiệu
fausse indépendance
Sữa giả hiệu
lait falsifié
Rượu nho giả hiệu
vin frelaté
Lối anh hùng giả hiệu
héroïsme de pacotille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.